thống chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thống chế+ noun
- marshal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thống chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thống chế":
thằng cha thống chế - Những từ có chứa "thống chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 512